Viêm gan virus những điều mà bạn cần biết [A-Z]

Viêm gan virus là một trong những căn bệnh về gan phổ biến hiện nay. Bệnh sẽ ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin giúp bệnh nhân nhận biết được các triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh viêm gan.

1. Viêm gan virus là gì?

Viêm gan virus là tình trạng mà gan có những ổ viêm lan tỏa bởi các virus hướng gan với những đặc điểm và đường lây truyền khác nhau. Trong hầu hết các trường hợp cơ thể tự khỏi bệnh nhưng một số có thể tiến triển thành viêm gan mạn tính. Tuy nhiên, viêm gan virus cấp tính cũng có thể diễn tiến thành suy gan cấp. Các triệu chứng không điển hình của bệnh bao gồm: buồn nôn, chán ăn, thường có biểu hiện sốt hoặc đau hạ sườn phải. Khi các triệu chứng khác bắt đầu thuyên giảm thì mới xuất hiện triệu chứng điển hình là vàng da tăng dần.

Hiện nay, virus viêm gan được phân thành 5 loại chính, bao gồm A, B, C, D và E. Tùy thuộc vào loại virus gây bệnh, sẽ có mức độ nguy hiểm và biện pháp dự phòng, điều trị khác nhau.

Nhìn chung, nhiễm virus cấp tính có thể chia thành các giai đoạn có thể dự đoán được như sau:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Virus nhân lên rất nhanh và lan rộng, không biểu hiện triệu chứng.
  • Giai đoạn tiền triệu: Xuất hiện các triệu chứng không điển hình: mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và nôn, ở người hút thuốc xuất hiện sợ vị thuốc lá, thường sốt hoặc đau bụng góc phần tư trên phải, đôi khi cũng xuất hiện mề đay và đau khớp.
  • Giai đoạn vàng da: Nước tiểu trở nên vàng sẫm, vàng da xuất hiện sau 3 đến 10 ngày. Các triệu chứng toàn thân bắt đầu tự khỏi, điều này làm bệnh nhân cảm thấy khỏe hơn mặc dù tình trạng vàng da trở nên nặng dần, đạt đỉnh trong vòng 1-2 tuần. Gan to và căng tức, lách to nhẹ xuất hiện ở 15 – 20% bệnh nhân.
  • Giai đoạn phục hồi: Kéo dài trong 2-4 tuần, triệu chứng vàng da bắt đầu thuyên giảm.

Viêm gan virus cấp tính thường tự khỏi sau 4 – 8 tuần kể từ khi khởi phát triệu chứng.

2. Các dạng viêm gan virus

Có nhiều loại virus khác nhau gây viêm gan
Có nhiều loại virus khác nhau gây viêm gan

Mối quan tâm lớn nhất về nguyên nhân gây viêm gan virus là 5 loại virus chính A, B, C, D và E vì tính chất nghiêm trọng mà chúng gây ra, và nguy cơ bùng phát, lây lan bệnh trong cộng đồng.

2.1. Virus viêm gan A (HAV)

Thường lây truyền đường tiêu hóa do có trong phân của người nhiễm bệnh. Ngoài ra, quan hệ tình dục cũng có thể là nguyên nhân lây lan HAV. Vậy nên người ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém rất dễ bị nhiễm virus viêm gan A. Hầu hết những người mắc bệnh viêm gan A có thể hồi phục hoàn toàn và có khả năng miễn dịch với virus viêm gan A suốt đời. Tuy nhiên, virus viêm gan A cũng có thể nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng người bệnh. Hiện nay, đã có vắc-xin phòng ngừa viêm gan A hiệu quả, an toàn.

2.2. Virus viêm gan B (HBV)

Đường lây truyền là qua đường máu, từ mẹ sang con và đường tình dục. Người mẹ bị nhiễm HBV có thể sang trẻ sơ sinh tại thời điểm sinh. Ngoài ra, HBV cũng lây truyền qua đường truyền máu và các chế phẩm máu bị nhiễm HBV. Nghĩa là, HBV cũng gây rủi ro cho các nhân viên y tế, những người bị thương do kim tiêm vô tình gây ra trong khi chăm sóc bệnh nhân. Hiện nay, đã có vắc-xin phòng ngừa viêm gan B hiệu quả, an toàn.

2.3. Virus viêm gan C (HCV)

Chủ yếu lây truyền qua việc tiếp xúc với máu nhiễm HCV. Điều này có thể xảy ra khi truyền máu và các chế phẩm từ máu bị nhiễm HCV, tiêm nhiễm trong quá trình thực hiện thao tác y tế. Ngoài ra trong những trường hợp hiếm gặp, HCV cũng có thể lây truyền qua đường tình dục. Hiện nay, chưa có vắc – xin phòng ngừa HCV hiệu quả.

2.4. Nhiễm virus viêm gan D (HDV)

Chỉ xảy ra ở những người bị nhiễm HBV. Việc nhiễm kép HDV và HBV có thể dẫn đến bệnh nghiêm trọng hơn và biến chứng nguy hiểm hơn. Vắc-xin viêm gan B sẽ có tác dụng bảo vệ người bệnh khỏi nhiễm HDV.

2.5. Virus viêm gan E (HEV)

Chủ yếu lây truyền qua việc tiếp xúc với thực phẩm hoặc nguồn nước bị ô nhiễm. Đây là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm gan do virus ở các nước đang phát triển trên thế giới và được xem là nguyên nhân quan trọng gây bệnh ở các nước này. Hiện đã có vắc-xin an toàn và hiệu quả để ngăn ngừa nhiễm HEV nhưng chưa được sử dụng phổ biến trên thế giới.

3. Triệu chứng và dấu hiệu của bệnh viêm gan virus

Các triệu chứng của bệnh viêm gan mà bạn cần biết
Các triệu chứng của bệnh viêm gan mà bạn cần biết

Có thể nói rằng, viêm gan thường không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh tiến triển âm thầm, trong nhiều trường hợp người đã nhiễm virus viêm gan nhưng cơ thể vẫn khỏe mạnh, ngay cả khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển nặng. Đây là một số triệu chứng gợi ý viêm gan:

  • Dấu hiệu rõ ràng nhất khi gặp phải các vấn đề về gan là vàng da, vàng mắt. Nguyên nhân do bilirubin – chất thải có màu vàng được tạo ra từ mật và sẽ được chuyển hóa tại gan. Viêm gan làm giảm chức năng gan sẽ khiến bilirubin tích tụ trong máu, chất này di chuyển vào các mô như da và mắt, khiến cho các cơ quan này có màu vàng.
  • Nước tiểu có màu sẫm (màu nâu, cam đậm). Tình trạng này xuất hiện do lượng bilirubin chưa được chuyển hóa.
  • Bụng căng, phình to do sự tích tụ dịch trong bụng.
  • Biểu hiện cơn sốt nhẹ.
  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Nổi mề đay, mẩn ngứa cũng là một trong những dấu hiệu chung để nhận biết các bệnh về gan, xảy ra do độc tố mà gan không thể thanh thải.
  • Mệt mỏi kéo dài, suy nhược cơ thể.
  • Xuất hiện dấu sao mạch trên da ở vị trí nửa trên của ngực, tay, cổ và mặt. Dấu sao mạch như một mạng lưới các tiểu động mạch xuất hiện ngay dưới bề mặt da, đây là một dấu hiệu của bệnh gan.

Tuy nhiên, theo thống kê những triệu chứng này chỉ xảy ra khoảng 25% trường hợp và thường xuất hiện ở giai đoạn muộn. Ở giai đoạn đầu, viêm gan thường xuất hiện những triệu chứng không đặc trưng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như ăn uống kém, rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, suy nhược.

4. Nguyên nhân gây nên bệnh viêm gan

4.1. Virus

Viêm gan virus được xem là nguyên nhân chính gây ra hơn 80% các ca bệnh về gan và ung thư gan. Hiện nay, các nhà khoa học đã xác định được 8 loại virus gây viêm gan bao gồm virus viêm gan A, B, C, D, E, G, và các siêu vi khác như CMV, EBV. Loại virus chiếm tỉ lệ người mắc cao nhất là viêm gan B và C. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh xơ gan và ung thư gan. Theo số liệu của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B tại Việt Nam hiện nay chiếm 10 – 20% tổng dân số. Theo thống kê, trên toàn thế giới có gần 200 triệu người viễm virus viêm gan C. Tại Việt Nam, tỉ lệ này đã lên đến 4 – 5 triệu người.

4.2. Rượu bia

Mức tiêu thụ bia tại Việt Nam đã tăng gấp đôi trong 5 năm qua theo ước tính của Hiệp hội Bia Rượu Nước giải khát Việt Nam. Mức tiêu thụ trung bình một năm của một người là 27,4 lít, cao hơn 4 lần mức trung bình toàn cầu. Ở nước ta tại các bệnh viện, có rất nhiều trường hợp nhập viện do bệnh gan liên quan đến rượu bia và số lượng trường hợp trên có chiều hướng gia tăng nhanh. Ở khoa gan mật, thường có khoảng 1/4 trong số bệnh nhân nằm hỗ trợ cải thiện bệnh xơ gan do 2 nguyên nhân chính là viêm gan virus và viêm gan do rượu bia. HIện nay, bia rượu là nguyên nhân gây viêm gan chiếm tỉ lệ chỉ đứng thứ 2 sau viêm gan do virus.

4.3. Vi khuẩn, ký sinh trùng

Thói quen của người Việt Nam thường thích ăn rau sống, gỏi cá sống, hải sản, thịt tái, thịt chó…Đây chính là nguồn mang lại nhiều ký sinh trùng như, giun, sán, các loại xoắn khuẩn gây nên những biến chứng bệnh gan nguy hiểm khiến cho việc hỗ trợ cải thiện khá khó khăn. Một số loại sinh vật đơn bào như amip có thể gây ra bệnh amip gan. Ký sinh trùng sốt rét trong giai đoạn ký sinh ở gan cũng gây viêm gan. Trong bệnh cảnh này, gan thường sưng to, chức năng giải độc, dự trữ bị suy giảm.

4.4. Thuốc uống

Phần lớn các thuốc dù được dùng bằng đường uống, đường tiêm, xịt hít qua mũi hay dán trên da đều được chuyển hoá qua gan. Việc lạm dụng paracetamol (thuốc giảm đau – hạ sốt) là nguyên nhân gây viêm gan do thuốc khá phổ biến. Ngoài ra, đối với các bệnh nhân phải sử dụng lâu dài các loại thuốc hỗ trợ cải thiện các bệnh lý nội khoa trong thời gian dài cũng có thể gặp các vấn đề về gan nếu không có sự theo dõi và có những biện pháp bảo vệ gan đúng cách.

4.5. Hóa chất

Hoá chất độc hại trong các vật dụng sinh hoạt, trong môi trường ô nhiễm và trong các loại thực phẩm bẩn, kém chất lượng góp phần làm cho các trường hợp viêm gan xảy ra nhiều và với mức độ nặng hơn. Các loại hóa chất độc gan hầu như có mặt khắp nơi như trong môi trường ô nhiễm khói bụi, trong các chất tẩy rửa và trong thực phẩm bẩn chứa tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản, màu công nghiệp, chất cấm trong chăn nuôi.

5. Điều trị viêm gan virus như thế nào?

Nên dùng các loại thực phẩm tốt để bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho gan
Nên dùng các loại thực phẩm tốt để bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho gan

Việc điều trị viêm gan sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng bệnh, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Ở giai đoạn sớm, viêm gan cấp tính sẽ được điều trị khỏi nếu bệnh nhân tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ. Các thuốc đặc trị viêm gan hiện trên thị trường có interferon, protease có tác dụng kháng virus, nucleoside analog kháng virus, thuốc ức chế polymerase.

Trong trường hợp bệnh chuyển sang giai đoạn cuối, kháng thuốc, thì ghép gan được xem là biện pháp tối ưu được cân nhắc. Tuy nhiên nhược điểm của biện pháp này là quá tốn kém về chi phí và đối mặt với rủi ro cao. Xác định nguyên nhân bệnh là việc rất quan trọng quyết định phác đồ điều trị và khả năng thành công khi điều trị.

Mục đích của điều trị là ngăn ngừa tình trạng tổn thương gan, điều trị các triệu chứng và biến chứng của bệnh để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và ngăn chặn sự lây lan của virus viêm gan. Để điều trị bệnh viêm gan, cần phối hợp giữa biện pháp dùng thuốc và biện pháp hỗ trợ điều trị.

5.1. Biện pháp hỗ trợ điều trị

  • Thay đổi chế độ ăn: hạn chế chất béo, không uống rượu, bia, không dùng chất kích thích;
  • Không hút thuốc lá;
  • Nghỉ ngơi trong giai đoạn có triệu chứng lâm sàng nặng;
  • Đối với giai đoạn nặng nên xem xét nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch;
  • Tránh sử dụng các thuốc độc gan;
  • Sử dụng thuốc hỗ trợ điều trị gan khi có chỉ định của bác sĩ;

5.2. Ghép gan

Ghép gan là sự lựa chọn cuối cùng đối với những bệnh nhân bị suy gan giai đoạn cuối. Đây là phẫu thuật để loại bỏ gan bị bệnh và thay thế bằng gan khỏe mạnh (hoặc một phần của gan) từ người hiến. Khi bệnh nhân ở giai đoạn cuối và đã thất bại trong điều trị nội khoa, phẫu thuật thông thường sẽ được cân nhắc để ghép gan. Ngoài việc có được nguồn gan phù hợp, thì thách thức lớn nhất là chi phí ghép gan rất cao bao gồm phí trực tiếp cho cuộc phẫu thuật và các loại thuốc chống thải ghép mà người bệnh phải dùng suốt đời.

6. Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm gan virus

Tiêm chủng vaccin viêm gan là cách phòng ngừa bệnh hiệu quả
Tiêm chủng vaccin viêm gan là cách phòng ngừa bệnh hiệu quả

Tiêm vaccin: Hiện nay, đây là phương pháp phòng ngừa viêm gan an toàn và hiệu quả nhất. Vaccin phòng viêm gan siêu vi A, được tiêm cho trẻ nhỏ từ 1 tuổi trở lên và người lớn đủ 2 mũi cách nhau 6 tháng. Vaccin phòng viêm gan B, được tiêm cho trẻ trong vòng 24 giờ sau sinh và các mũi tiếp theo tiêm lúc 2, 3 và 4 tháng tuổi. Với trẻ em và người trưởng thành chưa nhiễm virus viêm gan có thể theo lịch tiêm 3 mũi.

Phòng lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con: Thời điểm tiêm phòng là trong giai đoạn thai kỳ và sau khi sinh. Trong lúc mang thai nếu bà mẹ có lượng virus viêm gan B trong máu cao nên được uống thuốc kháng virus ở 3 tháng cuối thai kỳ. Sau khi sinh, trẻ được tiêm đồng thời vaccin viêm gan B trong vòng 12 giờ sau sinh, sau đó, trẻ phải được tiêm đầy đủ vaccin theo chương trình tiêm chủng mở rộng.

Các biện pháp phòng bệnh khác: Bên cạnh đó, việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng và có chế độ ăn uống lành mạnh, giữ vệ sinh sạch sẽ môi trường sống xung quanh là điều kiện quan trọng giúp phòng tránh virus viêm gan. Cụ thể hơn là ăn thức ăn đã nấu chín, uống nước sạch đã đun sôi để nguội, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trước khi chế biến thức ăn và sau khi đi vệ sinh. Để phòng ngừa viêm gan B, C và D, không nên dùng chung các vật dụng cá nhân như là dao cạo râu, cây nặn mụn, kìm cắt móng,… và không dùng chung bơm tiêm.

7. Viên uống bảo vệ gan Goldliver

Viên uống GoldLiver giải pháp cho người bị viêm gan, xơ gan
Viên uống GoldLiver giải pháp cho người bị viêm gan, xơ gan

Viên uống bảo vệ gan Goldliver là một giải pháp hữu ích cho những người uống bia rượu thường xuyên, dùng các thuốc gây độc gan và đặc biệt phù hợp cho bệnh nhân viêm gan, xơ gan, tăng men gan,… Đây còn là một sản phẩm bảo vệ sức khỏe cho các bệnh nhân xơ gan cổ trướng, ngăn ngừa tình trạng bệnh tiến triển nặng hơn.

Sản phẩm này là sự kết hợp hoàn hảo trong việc ứng dụng những nghiên cứu của y học hiện đại và y học cổ truyền, bao gồm các thành phần từ thiên nhiên được nhập khẩu từ Châu Âu có tác động làm hạ men gan chỉ sau 1 tháng sử dụng và thích hợp cho người cần sử dụng sản phẩm bảo vệ gan lâu dài. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên uống tiện lợi, Goldliver là sản phẩm bảo vệ gan được đánh giá cao trên thị trường vì đây là sản phẩm hiếm hoi trên thị trường có sự kết hợp giữa các dược liệu với công nghệ phytosome cùng công nghệ nano hiện đại nhất trong lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe.

Kết luận

Bệnh viêm gan do virus được xem là căn bệnh phổ biến trên toàn thế giới. Bệnh có thể tiến triển nhanh và để lại các biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, bệnh nhân nên lạc quan, tuân thủ điều trị và có lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe, làm chậm tiến triển của bệnh. Ngoài ra, việc tiêm phòng vaccin và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Trong quá trình điều trị, việc bổ sung các chất bảo vệ tế bào gan giúp tăng khả năng chống lại virus là rất cần thiết giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe, phòng ngừa những biến chứng không mong muốn trên gan.

Mục nhập này đã được đăng trong Chưa phân loại. Đánh dấu trang permalink.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *